Chú thích Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Produce_101

  1. Lee, Min-ji. “'프로듀스101' 첫 중도하차 발생 "의지없으면 빠져라"”. Nate (bằng tiếng Hàn). Newsen. Truy cập 6 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. Baek, Cho-hyun. “'프로듀스 101' JYP 전소미, 현재 순위 1등…2등과 249표 차이”. Nate (bằng tiếng Hàn). News1. Truy cập 6 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. “Profile Details”. Mnet - Produce 101. Truy cập 26 tháng 12 năm 2015. 
  4. 1 2 “K팝스타2 김세정,박소연,김민정 폭풍성장(프로듀스101)”. Instiz (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 28 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  5. “3 Controversial Participants Of Produce 101”. Kpopmap. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2015. 
  6. Choi, Na-young. “권은빈 측 "'프로듀스' 문제 인정..하차 대신 다른 대안"”. Naver (bằng tiếng Triều Tiên). OSEN. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  7. Kim, Jin-seok. “큐브 측 "권은빈 출연 분량 M/V 다 들어낸다"[공식]”. Naver (bằng tiếng Triều Tiên). Ilgan Sports. Truy cập ngày 26 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. “'프로듀스101' 윤채경-조시윤, 알고 보니 '베이비 카라' 출신”. The Fact (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. Hong, Seung-han. “'선암여고 탐정단' 조시윤, 신 스틸러로 맹활약하며 눈도장 꽉”. Sports Seoul (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  10. “'프로듀스101' 남녀공학 출신 찬미 참가, "소녀시대 멤버 될 뻔" 재조명”. E Today (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. Kim, Hyeon-min. “‘프로듀스 101’, 14명의 소녀들 소개 영상…'트와이스' 소미 지원사격”. Herald Pop (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. Kim, Ji-hye. “‘프로듀스101′ 전소미, 두 번째 오디션 도전…트와이스 지원사격 ‘의리’”. Tenasia (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. Jang, Jin-ri. “‘프로듀스101′, 이미 시작된 게임”. Tenasia (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  14. “블레이디, '섹시얼짱' 출신 나현 새 멤버 합류...컴백 임박”. StarN (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  15. Kim, Ji-hye. “‘프로듀스101′ 티아라N4 출신 다니, 풋풋한 모습으로 깜찍 자기소개”. Tenasia (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  16. “다이아 측 "채연·캐시 잠정 탈퇴..'프로듀스' 합류" [공식입장]”. Naver (bằng tiếng Triều Tiên). Osen. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  17. “다이아 채연·캐시, ‘프로듀스 101’ 합류 하면서 잠정탈퇴…“새로운 도전””. MBN News (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  18. Choi, Nari. “김수현 이복동생 김주나, 걸그룹 도전 나서… ‘프로듀스 101’ 합류”. Sports Hankook (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  19. Kim, Yu-jin. “Kim Soo-hyun’s stepsister to appear on ‘Produce 101’”. Kpop Herald. Truy cập ngày 18 tháng 2 năm 2015. 
  20. Yang, Jin-young. “'프로듀스101', Mnet이 주도하는 걸그룹 신분제? '초강력 무리수' 우려”. Newspim (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 30 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  21. Kim, Ji-hye. “‘프로듀스101′ 걸그룹 출신 황인선, 넘치는 끼로 매력 어필”. Tenasia (bằng tiếng Triều Tiên). Truy cập ngày 27 tháng 12 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  22. “[포토] 블레이디 '발랄하고 섹시한 B형 여자들이 뭉쳤다!'”. Nate (bằng tiếng Triều Tiên). Financial News. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  23. Yeom, Dong-jin. “[단독] 시아준수 사촌동생, '프로듀스101' 출격 "남다른 유전자"”. Naver (bằng tiếng Triều Tiên). Ilgan Sports. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
Mùa
Danh sách đĩa nhạc
Album
  • 35 Girls 5 Concepts
  • 35 Boys 5 Concepts
  • Produce 101 – Final
  • 30 Girls 6 Concepts
  • Produce 48 – Final
Đĩa đơn
  • "Pick Me"
  • "It's Me (Pick Me)"
  • "Pick Me (내꺼아, Nekkeoya)"
  • "X1-MA (_지마)"
Chiến thắng
Mùa 1 (I.O.I)
Mùa 2 (Wanna One)
Mùa 3 (IZ*ONE)
Mùa 4 (X1)
Dẫn chương trình
Huấn luyện viên
Mùa 1
  • JeA
  • Kim Sung-eun
  • Cheetah
  • Kahi
  • Bae Yoon-jung
Mùa 2
  • Kwon Jae-seung
  • Lee Seok-hoon
  • Shin You-me
  • Don Mills
Mùa 3
Mùa 4
  • Lee Seok-hoon
  • Shin Yu-mi
  • Cheetah
  • Kwon Jae-seung
  • Choi Young-joon
Danh sách thí sinh
Thí sinh nổi bật khác
Mùa 1
Mùa 2
Mùa 3
Mùa 4
  • Lee Jin-Hyuk
  • Kim Min-Gyu
  • Goo Jung-Mo
  • Hwang Yoon-Seong
  • Geum Dong-Hyun
  • Tony
  • Song Yoo-Vin
  • Ham Won-Jin
  • Lee Se-Jin.
Bài viết liên quan
Spin-offs

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Danh_sách_thí_sinh_tham_gia_Produce_101 http://sports.hankooki.com/lpage/entv/201512/sp201... http://starn.hankyung.com/news/index.html?no=62889 http://tenasia.hankyung.com/archives/805584 http://tenasia.hankyung.com/archives/806220 http://tenasia.hankyung.com/archives/812433 http://tenasia.hankyung.com/archives/812463 http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201512181824... http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2015... http://www.kpop-map.com/3-controversial-participan... http://news.nate.com/view/20131117n17687